Có 2 kết quả:

壮丽 zhuàng lì ㄓㄨㄤˋ ㄌㄧˋ壯麗 zhuàng lì ㄓㄨㄤˋ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển phổ thông

tráng lệ, lộng lẫy, đẹp đẽ

Từ điển Trung-Anh

(1) magnificence
(2) magnificent
(3) majestic
(4) glorious

Bình luận 0