Có 2 kết quả:
壮丽 zhuàng lì ㄓㄨㄤˋ ㄌㄧˋ • 壯麗 zhuàng lì ㄓㄨㄤˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tráng lệ, lộng lẫy, đẹp đẽ
Từ điển Trung-Anh
(1) magnificence
(2) magnificent
(3) majestic
(4) glorious
(2) magnificent
(3) majestic
(4) glorious
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tráng lệ, lộng lẫy, đẹp đẽ
Từ điển Trung-Anh
(1) magnificence
(2) magnificent
(3) majestic
(4) glorious
(2) magnificent
(3) majestic
(4) glorious
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0